Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ innovative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mới lạ, sáng tạo
        Contoh: The company is known for its innovative designs. (Perusahaan ini dikenal karena desain yang inovatif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'innovatus', là dạng số học của 'innovare', có nghĩa là 'đưa ra mới', bao gồm 'in-' và 'novare' (từ 'novus' nghĩa là 'mới').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sản phẩm công nghệ mới được giới thiệu trên thị trường, nó mang đến nhiều tính năng đột phá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: creative, original, pioneering

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: conventional, uncreative, unoriginal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • innovative technology (công nghệ sáng tạo)
  • innovative approach (phương pháp sáng tạo)
  • innovative solution (giải pháp sáng tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This innovative idea could change the industry. (Ide inovatif ini bisa mengubah industri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a young inventor named Alex. Alex was known for his innovative ideas that often surprised the townsfolk. One day, he created a machine that could turn garbage into useful items. The townspeople were amazed and grateful, as this innovation helped clean up their town and provided them with new resources.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhà phát minh trẻ tên là Alex. Alex nổi tiếng với những ý tưởng sáng tạo của mình, thường làm cho người dân làng ngạc nhiên. Một ngày nọ, anh đã tạo ra một cỗ máy có thể biến rác thành những vật dụng hữu ích. Người dân làng đều kinh ngạc và biết ơn, vì sự sáng tạo này giúp dọn dẹp làng của họ và cung cấp cho họ nguồn tài nguyên mới.