Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ innovator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.ə.veɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người sáng tạo, người đổi mới
        Contoh: Steve Jobs is considered a great innovator in the technology industry. (Steve Jobs được coi là một người sáng lập vĩ đại trong ngành công nghệ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'innovare', gồm 'in-' có nghĩa là 'vào' và 'novare' có nghĩa là 'làm mới', tổ hợp thành 'làm mới vào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang độc lập tư duy và tạo ra những sản phẩm mới lạ, giống như một nhà phát minh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pioneer, creator, inventor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: imitator, follower

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leading innovator (người sáng lập hàng đầu)
  • innovator in technology (người sáng lập trong công nghệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The innovator introduced a new concept in the market. (Người sáng lập giới thiệu một khái niệm mới trên thị trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an innovator named Alex who loved to create new things. One day, he invented a machine that could turn garbage into useful products. People were amazed by his invention and started calling him a genius innovator. (Ngày xửa ngày xưa, có một người sáng lập tên là Alex, người rất thích tạo ra những thứ mới lạ. Một ngày nọ, anh ta phát minh ra một cỗ máy có thể biến rác thành những sản phẩm hữu ích. Mọi người đều kinh ngạc với phát minh của anh và bắt đầu gọi anh là thiên tài sáng lập.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người sáng lập tên là Alex, người rất thích tạo ra những thứ mới lạ. Một ngày nọ, anh ta phát minh ra một cỗ máy có thể biến rác thành những sản phẩm hữu ích. Mọi người đều kinh ngạc với phát minh của anh và bắt đầu gọi anh là thiên tài sáng lập.