Nghĩa tiếng Việt của từ innumerable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnjuː.mər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnjuː.mər.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô số, không thể đếm được
Contoh: The stars in the sky are innumerable. (Bintang di langit tidak terhitung jumlahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'innumerabilis', từ 'in-' (không) và 'numerus' (số lượng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bể cá có vô số con cá, không thể đếm hết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: countless, limitless, infinite
Từ trái nghĩa:
- tính từ: countable, finite, limited
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- innumerable possibilities (khả năng không thể đếm được)
- innumerable challenges (thách thức không thể đếm được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Innumerable stars filled the night sky. (Bilangan bintang yang tak terhitung jumlahnya memenuhi langit malam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a vast library, there were innumerable books, each telling a unique story. A curious child wandered through the aisles, amazed by the endless knowledge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện rộng lớn, có vô số cuốn sách, mỗi cuốn kể một câu chuyện độc nhất. Một đứa trẻ tò mò lang thang qua những dãy kệ sách, kinh ngạc trước vô vàn kiến thức.