Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inoffensive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.əˈfɛn.sɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.əˈfɛn.sɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không xúc phạm, không gây phản cảm
        Contoh: The movie was inoffensive but not very entertaining. (Film ini tidak menyinggung tapi juga tidak terlalu menghibur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'offendere' (xúc phạm), kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tác phẩm nghệ thuật hoặc một bộ phim không gây ra cảm giác khó chịu hay phản cảm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không xâm phạm, không gây phản cảm

Từ trái nghĩa:

  • xâm phạm, gây phản cảm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inoffensive behavior (hành vi không xúc phạm)
  • inoffensive content (nội dung không gây phản cảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: His remarks were inoffensive and polite. (Bài phát biểu của anh ta không xúc phạm và lịch sự.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gentle artist who only painted inoffensive scenes that brought peace to the viewers. His paintings were so calming that they were used in hospitals to soothe patients.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ nhã nhặn chỉ vẽ những bức tranh không gây phản cảm mang đến sự bình yên cho người xem. Những bức tranh của ông ta rất làm dịu lòng đến mức được dùng trong bệnh viện để an ủi bệnh nhân.