Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inordinate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɔːrdɪnət/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɔːdɪnət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vô định hướng, quá mức, quá số lượng bình thường
        Contoh: He has an inordinate love for chocolate. (Dia memiliki cinta yang luar biasa untuk cokelat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inordinatus', từ 'in-' (không) và 'ordinatus' (có trật tự), từ 'ordo' (trật tự).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có thói quen ăn uống quá mức, ví dụ như người thích chocolate quá mức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • excessive, unreasonable, immoderate

Từ trái nghĩa:

  • moderate, reasonable, orderly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inordinate amount (số lượng quá mức)
  • inordinate delay (sự chậm trễ quá mức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: She has an inordinate amount of patience. (Dia memiliki kesabaran yang luar biasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man with an inordinate love for chocolate. Every day, he would eat an inordinate amount of chocolate, which eventually led to health issues. Realizing the problem, he decided to moderate his consumption and live a healthier life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích sô cô la quá mức. Mỗi ngày, anh ta ăn sô cô la với số lượng quá mức, dẫn đến vấn đề về sức khỏe. Nhận ra vấn đề, anh ta quyết định hạn chế việc tiêu thụ và sống một cuộc sống khỏe mạnh hơn.