Nghĩa tiếng Việt của từ inorganic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ɔrˈɡæn.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ɔːˈɡæn.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có nguồn gốc từ sự sống, không phải là hữu cơ
Contoh: The soil contains both organic and inorganic materials. (Tanah mengandung bahan organik dan anorganik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) và 'organicus' (về cơ thể sống), từ 'organum' (cơ quan).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các chất khoáng như muối, đá, không có nguồn gốc từ các sinh vật sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không hữu cơ, vô cơ
Từ trái nghĩa:
- hữu cơ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inorganic compound (hợp chất vô cơ)
- inorganic material (vật liệu vô cơ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: Inorganic compounds do not contain carbon. (Hợp chất vô cơ không chứa carbon.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where everything was either organic or inorganic, a scientist was trying to classify all the materials. He found that the living things were organic, and the non-living things like rocks and minerals were inorganic. This helped him understand the difference between the two types of materials.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ đều là hữu cơ hoặc vô cơ, một nhà khoa học đang cố gắng phân loại tất cả các vật liệu. Ông ta phát hiện ra rằng những sinh vật sống là hữu cơ, và những thứ không sống như đá và khoáng chất là vô cơ. Điều này giúp ông hiểu được sự khác biệt giữa hai loại vật liệu.