Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ input, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.pʊt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.pʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thông tin đưa vào máy tính
        Contoh: The input of data is crucial for analysis. (Masukan data sangat penting untuk analisis.)
  • động từ (v.):đưa thông tin vào máy tính
        Contoh: She input the numbers into the computer. (Dia memasukkan angka ke dalam komputer.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inputire', bao gồm 'in-' (vào) và 'putare' (đánh giá, xem xét).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang làm việc trên máy tính và cần nhập thông tin vào hệ thống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: data entry, input data
  • động từ: enter, insert

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: output, result
  • động từ: extract, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • input data (nhập dữ liệu)
  • user input (đầu vào từ người dùng)
  • input device (thiết bị đầu vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The system requires accurate input to function properly. (Sistem memerlukan input yang akurat untuk berfungsi dengan baik.)
  • động từ: Please input your password to continue. (Silakan masukkan kata sandi Anda untuk melanjutkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a tech company, John was responsible for inputting all the new data into the system. He knew that accurate input was crucial for the company's analysis and decision-making. One day, he inputted a large amount of data, and the system processed it quickly, providing valuable insights for the team. (Di perusahaan teknologi, John bertanggung jawab untuk memasukkan semua data baru ke dalam sistem. Dia tahu bahwa input yang akurat sangat penting untuk analisis dan pengambilan keputusan perusahaan. Suatu hari, dia memasukkan sejumlah besar data, dan sistem memprosesnya dengan cepat, memberikan wawasan berharga untuk tim.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Tại một công ty công nghệ, John chịu trách nhiệm nhập tất cả dữ liệu mới vào hệ thống. Anh biết rằng đầu vào chính xác là rất quan trọng cho việc phân tích và ra quyết định của công ty. Một ngày nọ, anh nhập một lượng lớn dữ liệu, và hệ thống xử lý nó một cách nhanh chóng, cung cấp những hiểu biết quý giá cho đội ngũ.