Nghĩa tiếng Việt của từ insane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈseɪn/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈseɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):điên, mất trí, không bình thường
Contoh: The idea was considered insane by many. (Ide itu dianggap gila oleh banyak orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insanus', có nghĩa là 'không bình thường', từ 'in-' (không) và 'sane' (bình thường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hoạt động không bình thường, có hành vi điên rồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: mad, crazy, lunatic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sane, normal, rational
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insane behavior (hành vi điên rồ)
- insane idea (ý tưởng điên rồ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was declared insane and unfit to stand trial. (Dia dinyatakan gila dan tidak layak untuk menghadapi pengadilan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had an insane idea to build a castle in the sky. Despite being told it was impossible, he pursued his dream with insane determination. In the end, he didn't build a castle, but he did inspire others with his insane creativity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có một ý tưởng điên rồ muốn xây một lâu đài trên bầu trời. Mặc dù được bảo là không thể, ông vẫn theo đuổi ước mơ của mình với quyết tâm điên rồ. Cuối cùng, ông không xây được lâu đài, nhưng ông vẫn truyền cảm hứng cho người khác với sự sáng tạo điên rồ của mình.