Nghĩa tiếng Việt của từ insatiable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈseɪ.ʃə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈseɪ.ʃi.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể thoa đủ, không thể thỏa mãn
Contoh: His appetite for success is insatiable. (Nhu cầu thành công của anh ta là không thể thoa đủ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insatiabilis', từ 'in-' (không) và 'satiabilis' (thoa đủ), từ 'satiāre' (thoa đủ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người ăn kiêng không bao giờ thấy no, hay một người ham hố không bao giờ thỏa mãn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unquenchable, unstoppable, limitless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: satiable, satisfied, contented
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insatiable curiosity (sự tò mò không thể thoa đủ)
- insatiable desire (ham muốn không thể thỏa mãn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The insatiable demand for new technology keeps the industry growing. (Nhu cầu không thể thoa đủ về công nghệ mới khiến ngành công nghiệp phát triển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man with an insatiable desire for knowledge. He traveled the world, seeking answers to his endless questions. No matter how much he learned, he always wanted more, illustrating the true meaning of 'insatiable'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có ham muốn vô cùng mãnh liệt về kiến thức. Ông đã đi khắp thế giới, tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi bất tận của mình. Dù ông đã học được bao nhiêu, ông vẫn luôn muốn có thêm nhiều hơn, minh họa cho ý nghĩa thực sự của 'insatiable'.