Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inscribe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈskraɪb/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈskraɪb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ghi, khắc, viết vào
        Contoh: The names of the founders are inscribed on the monument. (Những cái tên của những người sáng lập được khắc trên tượng đài.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inscribere', gồm 'in-' (vào) và 'scribere' (viết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khắc hoặc viết tên vào một đồ vật để ghi nhớ hay kỷ niệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: engrave, write, record

Từ trái nghĩa:

  • động từ: erase, delete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inscribe in one's memory (ghi nhớ trong trí nhớ)
  • inscribe on the heart (khắc sâu trong lòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They inscribed the trophy with the winner's name. (Họ khắc tên người chiến thắng lên cúp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young artist who loved to inscribe beautiful words on stones. One day, he inscribed a heartfelt message on a large stone and placed it in the town square. The message was so touching that it was soon inscribed in the hearts of everyone who read it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ yêu thích khắc những từ ngữ đẹp lên đá. Một ngày, anh ta khắc một lời nhắn đầy tình cảm lên một tảng đá lớn và đặt nó ở trung tâm thị trấn. Lời nhắn rất cảm động đến nỗi nó nhanh chóng được khắc sâu trong lòng mọi người đã đọc nó.