Nghĩa tiếng Việt của từ inscrutable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈskruːtəbl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈskruːtəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể hiểu được, khó hiểu
Contoh: His motives remained inscrutable. (Motif của anh ta vẫn khó hiểu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inscrutabilis', từ 'in-' (không) và 'scrutari' (kiểm tra, hiểu), kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái mắt của một con rắn, không biểu lộ cảm xúc, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'inscrutable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mysterious, incomprehensible, enigmatic
Từ trái nghĩa:
- understandable, clear, obvious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an inscrutable smile (một nụ cười khó hiểu)
- inscrutable intentions (ý định khó hiểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- adj: The professor's expression was inscrutable. (Biểu cảm của giáo sư rất khó hiểu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose face was always inscrutable. No one could ever guess what he was thinking or feeling. One day, he saved a village from a terrible disaster, and only then did his inscrutable face reveal a hint of a smile.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà khuôn mặt luôn khó hiểu. Không ai có thể đoán được ông ta đang nghĩ gì hay cảm thấy gì. Một ngày nọ, ông ta cứu một ngôi làng khỏi một thảm họa khủng khiếp, và chỉ sau đó mới thấy khuôn mặt khó hiểu của ông ta thể hiện một nụ cười.