Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ insect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.sɛkt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.sɛkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài côn trùng, loài động vật nhỏ, có 6 chân, thường có cánh
        Contoh: The butterfly is a type of insect. (Butterfly adalah jenis serangga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insectum', từ 'insecare' nghĩa là 'cắt vào', kết hợp với hậu tố '-um'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con bướm hoặc con kiến, đều là loài côn trùng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bug, arthropod, creepy-crawly

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mammal, vertebrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • insect repellent (thuốc diệt côn trùng)
  • insect bite (vết cắn của côn trùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Ants are insects that live in colonies. (Semut adalah serangga yang hidup dalam koloni.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush green forest, there was a small insect named Inky. Inky was a curious little ant who loved exploring the world around him. One day, Inky decided to venture out of his colony to discover new places. As he wandered through the forest, he met various other insects, each with their own unique stories and adventures. Inky learned a lot about the insect world and made many new friends along the way.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xanh tươi, có một con côn trùng nhỏ tên là Inky. Inky là một con kiến tò mò, yêu thích khám phá thế giới xung quanh mình. Một ngày, Inky quyết định rời khỏi tổ của mình để khám phá những nơi mới. Khi đi lang thang qua rừng, anh gặp nhiều loài côn trùng khác, mỗi loài đều có những câu chuyện và cuộc phiêu lưu độc đáo của riêng mình. Inky đã học được rất nhiều về thế giới côn trùng và kết bạn được nhiều người bạn mới trên đường đi.