Nghĩa tiếng Việt của từ insecure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.sɪˈkjʊr/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.sɪˈkjʊər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không an toàn, không yên tâm
Contoh: She felt insecure about her future. (Dia merasa tidak yakin tentang masa depannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) và 'secure' (an toàn), tạo thành 'insecure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn không yên tâm khi phải đối mặt với những thách thức lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: uncertain, unsafe, unstable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: secure, confident, safe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel insecure (cảm thấy không an toàn)
- insecure about (không yên tâm về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was insecure about his abilities. (Dia merasa tidak yakin tentang kemampuannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who felt insecure about his future. He was unsure about his career choices and felt unsafe in the competitive world. One day, he met a wise old man who taught him the importance of self-confidence and security. With this newfound knowledge, the young man became more secure and confident in his decisions, leading him to a successful career.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ cảm thấy không yên tâm về tương lai của mình. Anh ta không chắc chắn về lựa chọn sự nghiệp của mình và cảm thấy không an toàn trong thế giới cạnh tranh. Một ngày nọ, anh ta gặp một ông già khôn ngoan, người đã dạy anh về tầm quan trọng của sự tự tin và an toàn. Với kiến thức mới này, chàng trai trẻ trở nên an toàn và tự tin hơn trong các quyết định của mình, dẫn đến một sự nghiệp thành công.