Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ insensate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɛn.seɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsen.seɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không cảm thấy đau đớn, vô tri vô giác
        Contoh: The insensate rock showed no reaction to the heat. (Batu yang tidak berperasaan tidak menunjukkan reaksi terhadap panas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insensatus', từ 'in-' (không) và 'sensatus' (có giác quan), từ 'sensare' (cảm nhận).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vật thể vô tri như đá, không cảm nhận được sự thay đổi của môi trường xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: insensible, unconscious, numb

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sensitive, aware, conscious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • insensate object (vật thể vô tri)
  • insensate state (trạng thái vô giác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He remained insensate after the accident. (Dia tetap tidak berperasaan setelah kecelakaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything was alive and responsive, the insensate rock stood alone, unfeeling and unchanging. It was a stark contrast to the vibrant, reactive environment around it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ đều sống động và phản ứng, chiếc đá vô tri đứng một mình, không cảm nhận và không thay đổi. Nó tạo nên một sự tương phản rõ rệt so với môi trường xung quanh sống động, phản ứng mạnh.