Nghĩa tiếng Việt của từ insensible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnˈsensəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪnˈsensəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không cảm nhận được, vô cảm
Contoh: He was insensible to the pain. (Dia tidak merasakan sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insensibilis', từ 'in-' (không) + 'sensibilis' (cảm nhận được), từ 'sentire' (cảm nhận).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị mê hoặc bị tê để nhớ được ý nghĩa 'không cảm nhận được' của từ 'insensible'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unconscious, unaware, numb
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sensitive, aware, conscious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insensible to pain (không cảm nhận được đau đớn)
- insensible to criticism (không cảm nhận được phê bình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The blow to his head left him insensible. (Pukulan ke kepalanya membuatnya tidak sadar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was insensible to the beauty of nature. He walked through the forest, but he couldn't feel the cool breeze or hear the birds singing. One day, a magical creature touched him, and suddenly, he could feel everything. He realized how insensible he had been before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên. Anh ta đi qua rừng, nhưng không thể cảm nhận được gió mát mẻ hay nghe tiếng chim hót. Một ngày nọ, một sinh vật kỳ diệu chạm vào anh ta, và đột nhiên, anh ta có thể cảm nhận mọi thứ. Anh nhận ra mình đã từng vô cảm như thế nào.