Nghĩa tiếng Việt của từ insensitivity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.sɛnˈsɪv.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.sɛnˈsɪv.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không nhạy cảm, sự thiếu nhạy bén
Contoh: His insensitivity to others' feelings hurt many people. (Sự không nhạy cảm của anh ta với cảm xúc của người khác làm đau nhiều người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'sensitivity' (nhạy cảm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không thể hiểu được cảm xúc của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: callousness, indifference
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sensitivity, empathy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- display insensitivity (thể hiện sự không nhạy cảm)
- lack of insensitivity (thiếu sự không nhạy cảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her insensitivity made her unpopular. (Sự không nhạy cảm của cô ấy khiến cô ấy không được ưa chuộng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man named Tom who was known for his insensitivity. He never understood why people avoided him until one day, he experienced a situation where he was ignored, and he felt the pain of insensitivity himself. This changed his behavior towards others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông tên là Tom được biết đến với sự không nhạy cảm của mình. Anh ta không bao giờ hiểu tại sao mọi người tránh xa anh ta cho đến một ngày, anh ta trải qua một tình huống mà anh ta bị lờ đi, và anh ta cảm nhận được nỗi đau của sự không nhạy cảm. Điều này thay đổi hành vi của anh ta đối với người khác.