Nghĩa tiếng Việt của từ inside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnˈsaɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪnˈsaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bên trong, phía trong
Contoh: The inside of the house is very spacious. (Bagian dalam rumah sangat luas.) - động từ (v.):đi vào, ở bên trong
Contoh: He managed to get inside the building. (Dia berhasil masuk ke dalam gedung.) - tính từ (adj.):bên trong, nội bộ
Contoh: The inside walls are painted blue. (Dinding dalam dicat warna biru.) - phó từ (adv.):bên trong, ở phía trong
Contoh: She looked inside the box. (Dia melihat ke dalam kotak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in' (trong) và 'sedere' (ngồi), dẫn đến 'inside' có nghĩa là 'ở bên trong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng, bạn có thể nhìn thấy nội thất bên trong.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: interior, inner part
- động từ: enter, penetrate
- tính từ: internal, inner
- phó từ: internally, inwardly
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exterior, outside
- động từ: exit, leave
- tính từ: external, outer
- phó từ: externally, outwardly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inside out (ngược lại, bên trong ra)
- inside job (công việc bên trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The inside of the cake was chocolate. (Bagian dalam kue adalah coklat.)
- động từ: She went inside the room. (Dia pergi ke dalam ruangan.)
- tính từ: The inside pages of the book are torn. (Halaman dalam buku rusak.)
- phó từ: He looked inside the envelope. (Dia melihat ke dalam amplop.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat who loved to explore the inside of every box and room. One day, it found a mysterious door inside the old house. The inside of the door led to a secret garden, full of wonders and adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò rất thích khám phá bên trong mỗi chiếc hộp và phòng. Một ngày nọ, nó tìm thấy một cánh cửa bí ẩn bên trong ngôi nhà cũ. Bên trong cánh cửa dẫn đến một khu vườn bí mật, đầy những điều kỳ diệu và cuộc phiêu lưu.