Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ insidious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɪdi.əs/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsɪdi.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bí ẩn nguy hiểm, dối trá, lén lút
        Contoh: The insidious disease spread quickly without being noticed. (Penyakit insidius menyebar dengan cepat tanpa disadari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insidiosus', từ 'insidiae' nghĩa là 'mưu kế, bẫy', liên hệ đến từ 'insidia'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kẻ độc ác trong trò chơi hoặc phim ảnh, người mà bạn không thể nhìn thấy nhưng luôn có ảnh hưởng tiêu cực đến các nhân vật khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: treacherous, sly, cunning

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: honest, straightforward, open

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • insidious threat (mối đe dọa bí ẩn)
  • insidious influence (ảnh hưởng lén lút)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The insidious plot was revealed at the end of the movie. (Rajut insidius terungkap di akhir film.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kingdom plagued by an insidious curse, the people lived in constant fear. The curse, though invisible, slowly weakened the kingdom from within, like an insidious disease. One day, a brave knight discovered the source of the curse and managed to lift it, restoring peace and prosperity to the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc bị ám ảnh bởi một lời nguyền bí ẩn, người dân sống trong nỗi sợ hãi không ngừng. Lời nguyền, mặc dù vô hình, dần làm suy yếu vương quốc từ bên trong, như một bệnh tật lén lút. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm khám phá ra nguồn gốc của lời nguyền và quả quyết cứu giúp, khôi phục hòa bình và thịnh vượng cho vùng đất.