Nghĩa tiếng Việt của từ insight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.saɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.saɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thấu hiểu, cái nhìn sâu sắc
Contoh: She has a deep insight into the problem. (Dia memiliki wawasan mendalam tentang masalah ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'insight', từ 'in-' và 'sight', có nghĩa là 'nhìn vào bên trong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một cuốn sách và có một cái nhìn sâu sắc về chủ đề đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'insight'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: understanding, perception, discernment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, misunderstanding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gain insight (có cái nhìn sâu sắc)
- deep insight (cái nhìn sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His insight helped us solve the problem. (Wawasan dia membantu kami memecahkan masalah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who had great insight into human nature. He used his understanding to help people solve their problems and live happier lives. (Dahulu kala, ada seorang pria tua yang bijaksana yang memiliki wawasan yang hebat tentang sifat manusia. Dia menggunakan pemahamannya untuk membantu orang memecahkan masalah mereka dan menjalani kehidupan yang lebih bahagia.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông già khôn ngoan có cái nhìn sâu sắc về bản chất của con người. Ông ta dùng sự hiểu biết của mình để giúp mọi người giải quyết vấn đề và sống một cuộc sống hạnh phúc hơn.