Nghĩa tiếng Việt của từ insignificant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có ý nghĩa, không quan trọng
Contoh: His contribution to the project was insignificant. (Kontribusinya untuk proyek itu tidak penting.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insignificare', gồm hai phần: 'in-' (không) và 'significare' (có ý nghĩa), kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một viên kim cương nhỏ bé trong một căn phòng đầy vàng, nó không có ý nghĩa gì so với sự giàu có của căn phòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: trivial, minor, unimportant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: significant, important, major
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insignificant detail (chi tiết không quan trọng)
- insignificant amount (số lượng không đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The amount of money he donated was insignificant compared to the total. (Jumlah uang yang dia sumbangkan tidak penting dibandingkan dengan totalnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small insignificant village, there was a young boy who dreamed of making a significant impact on the world. Despite the insignificance of his village, he worked hard and eventually became a great leader, proving that even the smallest beginnings can lead to great things.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng không đáng kể, có một cậu bé trẻ tuổi mơ ước làm cho thế giới có tác động lớn. Mặc dù làng của anh ta không có ý nghĩa gì, anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại, chứng minh rằng ngay cả những khởi đầu nhỏ nhất cũng có thể dẫn đến những điều vĩ đại.