Nghĩa tiếng Việt của từ insinuate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɪn.ju.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsɪn.ju.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):buộc tội, gợi ý một cách không trực tiếp
Contoh: He insinuated that I was lying. (Dia gợi ý rằng tôi đang nói dối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insinuatus', là sự hình thành của 'insinuare' nghĩa là 'uốn cong, uốn lượn', từ 'in-' và 'sinuere' nghĩa là 'uốn cong, uốn lượn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người nói một cách không trực tiếp để buộc tội hoặc gợi ý điều gì đó không tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: imply, suggest, hint
Từ trái nghĩa:
- động từ: state directly, assert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insinuate oneself into (chèn ép mình vào)
- insinuate something into (gợi ý điều gì đó vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She insinuated that her boss was dishonest. (Cô ấy gợi ý rằng ông chủ của cô ấy không trung thực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sly fox who wanted to insinuate himself into the royal court. He would drop subtle hints about his loyalty and intelligence, hoping to gain the trust of the king. Eventually, his cunning ways paid off, and he became a trusted advisor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo lén lút muốn chèn ép mình vào cung đình hoàng gia. Nó sẽ đưa ra những gợi ý tinh tế về lòng trung thành và trí thông minh của mình, hy vọng sẽ thu được sự tin cậy của nhà vua. Cuối cùng, những cách lén lút của nó đã mang lại kết quả, và nó trở thành một cố vấn được tin cậy.