Nghĩa tiếng Việt của từ insist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɪst/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khẳng định mâu thuẫn, yêu cầu mạnh mẽ
Contoh: She insisted on paying for the meal. (Dia bắt buộc phải trả tiền cho bữa ăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insistere', gồm 'in-' có nghĩa là 'vào' và 'sistere' có nghĩa là 'đứng yên', tổng hợp lại có nghĩa là 'đứng vững vào một điều gì đó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải khẳng định mâu thuẫn hoặc yêu cầu mạnh mẽ, như khi bạn 'insist' về một điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: demand, assert, maintain
Từ trái nghĩa:
- động từ: concede, yield, surrender
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insist on (khẳng định về)
- insist upon (khẳng định mâu thuẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He insisted that he was right. (Anh ta khẳng định rằng anh ta đúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who insisted on his idea being the best. He argued and maintained his stance, refusing to yield. In the end, his insistence led to a successful outcome.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn khẳng định ý kiến của mình là tốt nhất. Ông ta tranh luận và giữ vững lập trường của mình, không chịu nhượng bộ. Cuối cùng, sự khẳng định của ông ta dẫn đến một kết quả thành công.