Nghĩa tiếng Việt của từ insistence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɪstəns/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsɪstəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự khăng khít, sự kiên quyết
Contoh: His insistence on perfection made the project take longer. (Kesungguhan dia pada kesempurnaan membuat proyek memakan waktu lebih lama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insistere', gồm 'in-' có nghĩa là 'trong' và 'sistere' có nghĩa là 'đứng yên'. Kết hợp với hậu tố '-ence'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người kiên quyết yêu cầu một điều gì đó, không thay đổi ý định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: persistence, determination
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indifference, flexibility
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insistence on (sự kiên quyết về)
- firm insistence (sự kiên quyết chắc chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The insistence of the manager on quality control was well-known. (Sự kiên quyết của quản lý về kiểm soát chất lượng là đã được biết đến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a manager whose insistence on punctuality made everyone arrive early. His firm insistence created a culture of respect and efficiency in the workplace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một quản lý mà sự kiên quyết về thời gian giúp mọi người đến sớm. Sự kiên quyết chắc chắn của anh ta tạo nên một môi trường làm việc có sự tôn trọng và hiệu quả.