Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ insistent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɪstənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsɪstənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khăng khăng, cứng đầu
        Contoh: He was insistent on leaving immediately. (Dia khăng khăng là meninggalkan segera.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insistere', từ 'in-' (trên) và 'sistere' (đứng yên), kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không thay đổi ý định, luôn nhất quán với lời nói của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: persistent, adamant, resolute

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: compliant, flexible, yielding

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • insistent on (khăng khăng về)
  • insistent demand (yêu cầu khăng khăng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The insistent ringing of the phone woke me up. (Ding-dong cứng đầu của điện thoại đánh thức tôi dậy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an insistent teacher who always insisted on punctuality. Every day, she would stand at the door, checking the time. 'Punctuality is the soul of business,' she would say. Her students learned the importance of time and commitment from her insistent teachings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên khăng khăng luôn khăng khăng về việc đúng giờ. Hàng ngày, cô ấy đứng ở cửa, kiểm tra giờ. 'Đúng giờ là linh hồn của công việc,' cô ấy nói. Học sinh của cô học được tầm quan trọng của thời gian và cam kết từ những bài học khăng khăng của cô.