Nghĩa tiếng Việt của từ insolent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.sə.lənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.sə.lənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bất kính, bạo ngược
Contoh: He gave an insolent reply. (Dia menjawab dengan sopan santun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insolens', từ 'in-' (không) và 'solens' (thói quen), có nghĩa là không theo thói quen hay lịch sự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói chuyện với người lớn tuổi mà không có sự tôn trọng, điều này có thể gợi nhớ đến từ 'insolent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: rude, disrespectful, arrogant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: respectful, polite, humble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insolent behavior (hành vi bất kính)
- insolent remark (lời nói bất kính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His insolent behavior shocked everyone. (Perilaku sopan santun dia mengejutkan semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Jack who was known for his insolent attitude. He would often speak rudely to his elders and disregard their advice. One day, he faced a difficult situation where he needed help, but because of his past behavior, no one was willing to assist him. This taught him a valuable lesson about the importance of respect and humility.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Jack nổi tiếng với thái độ bất kính của mình. Anh ta thường nói chuyện thô lỗ với người lớn tuổi và coi thường lời khuyên của họ. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một tình huống khó khăn mà anh ta cần giúp đỡ, nhưng do hành vi trong quá khứ, không ai sẵn lòng giúp đỡ anh ta. Điều này dạy cho anh ta một bài học quý giá về tầm quan trọng của sự tôn trọng và khiêm tốn.