Nghĩa tiếng Việt của từ insoluble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.səˈluː.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.səˈluː.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể hòa tan được
Contoh: Salt is soluble in water, but oil is insoluble. (Muối có thể tan trong nước, nhưng dầu thì không thể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insolubilis', từ 'in-' (không) + 'solubilis' (có thể giải quyết), từ 'solvere' (giải quyết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cốc nước và việc cố gắng hòa tan một chất không tan được như dầu, giúp bạn nhớ đến từ 'insoluble'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không thể tan được, không hòa tan được
Từ trái nghĩa:
- có thể tan được, tan được
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insoluble problem (vấn đề không thể giải quyết)
- insoluble substance (chất không tan được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The problem was insoluble by conventional methods. (Vấn đề không thể giải quyết bằng các phương pháp thông thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chemist who tried to mix oil and water, but found it insoluble. He then realized that some things just don't mix, just like some problems are insoluble.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hóa học cố gắng trộn dầu và nước, nhưng thấy chúng không tan được. Sau đó, ông nhận ra rằng một số thứ không thể trộn lẫn được, giống như một số vấn đề là không thể giải quyết được.