Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ insolvent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɑːlvənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsɒlvənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có khả năng thanh toán nợ; phá sản
        Contoh: The company became insolvent after the financial crisis. (Công ty trở nên không có khả năng thanh toán sau cuộc khủng hoảng tài chính.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insolventem', từ 'in-' (không) + 'solvere' (giải quyết, thanh toán).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công ty hoặc cá nhân không có khả năng trả nợ, gặp khó khăn về tài chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: bankrupt, broke

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: solvent, wealthy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • declared insolvent (được tuyên bố không có khả năng thanh toán)
  • insolvent company (công ty không có khả năng thanh toán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many businesses were declared insolvent during the recession. (Nhiều doanh nghiệp đã bị tuyên bố không có khả năng thanh toán trong thời kỳ suy thoái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a company that was doing well, but after a major financial crisis, it became insolvent. The owners had to sell everything to pay off their debts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một công ty đang hoạt động tốt, nhưng sau một cuộc khủng hoảng tài chính lớn, nó trở thành không có khả năng thanh toán. Chủ sở hữu phải bán mọi thứ để trả nợ.