Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ insouciance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnˈsuː.si.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪnˈsuː.si.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự vô tư, sự không quan tâm
        Contoh: His insouciance during the crisis was surprising. (Ketidakpeduliannya selama krisis itu mengejutkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'insouciance', từ 'in-' (không) + 'souciant' (lo lắng), từ 'souci' (lo lắng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không hề lo lắng trong mọi tình huống, luôn bình tĩnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nonchalance, indifference

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concern, anxiety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display insouciance (thể hiện sự vô tư)
  • insouciance towards (vô tư đối với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her insouciance in the face of danger was remarkable. (Sự vô tư của cô ấy trước nguy hiểm là đáng chú ý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who always showed insouciance no matter the situation. Whether it was a storm or a celebration, Jack remained calm and indifferent, which sometimes puzzled his friends but also made him a reliable person in times of crisis.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack luôn thể hiện sự vô tư bất kể tình huống nào. Dù là trong cơn bão hay là lúc kỷ niệm, Jack vẫn bình tĩnh và không quan tâm, điều này đôi khi làm bạn bè của anh ta khó hiểu nhưng cũng khiến anh ta trở nên đáng tin cậy trong những lúc khủng hoảng.