Nghĩa tiếng Việt của từ inspect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈspekt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈspekt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
Contoh: The manager will inspect the work before it is completed. (Manajer akan memeriksa pekerjaan sebelum selesai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inspectus', từ 'in' (vào) và 'specere' (nhìn), có nghĩa là 'nhìn vào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kiểm tra một cái gì đó, như kiểm tra bài tập của học sinh bằng cách nhìn vào nội dung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- examine, scrutinize, review
Từ trái nghĩa:
- ignore, overlook, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inspect closely (kiểm tra kỹ lưỡng)
- inspect thoroughly (kiểm tra thật kỹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The quality control team inspects every product before it leaves the factory. (Nhóm kiểm soát chất lượng kiểm tra mọi sản phẩm trước khi nó rời khỏi nhà máy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective named John was assigned to inspect a mysterious crime scene. He carefully looked at every detail, ensuring nothing was overlooked. His thorough inspection led to crucial evidence that solved the case.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thanh tra tên là John được phân công để kiểm tra một hiện trường án phạm bí ẩn. Anh ta xem xét kỹ mọi chi tiết, đảm bảo không bỏ sót gì. Kiểm tra kỹ lưỡng của anh ta dẫn đến bằng chứng quan trọng giải quyết được vụ án.