Nghĩa tiếng Việt của từ inspection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈspek.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈspek.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc kiểm tra, xem xét
Contoh: The manager conducted a thorough inspection of the factory. (Manajer melakukan pemeriksaan yang menyeluruh pada pabrik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inspectio', từ động từ 'inspectere' nghĩa là 'nhìn xuống', gồm 'in-' (vào) và 'specere' (nhìn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kiểm tra một vật thể như một công việc của kiểm toán viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: examination, review, scrutiny
Từ trái nghĩa:
- danh từ: neglect, oversight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- routine inspection (kiểm tra thường xuyên)
- quality inspection (kiểm tra chất lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The health inspector will perform an inspection of the restaurant. (Inspektur kesehatan akan melakukan pemeriksaan pada restoran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a diligent inspector named Alex was assigned to conduct an inspection at a newly opened factory. Alex meticulously checked every corner, ensuring all safety protocols were in place. His thorough inspection not only ensured the safety of the workers but also earned him praise from his superiors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một kiểm toán viên siêng năng tên là Alex được giao nhiệm vụ kiểm tra một nhà máy mới mở. Alex kiểm tra kỹ lưỡng mọi góc cạnh, đảm bảo tất cả các quy định an toàn đều được tuân thủ. Kiểm tra kĩ lưỡng của anh không chỉ đảm bảo an toàn cho công nhân mà còn giúp anh được các ông chủ khen ngợi.