Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inspector, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈspektər/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈspektə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người kiểm tra, người giám sát
        Contoh: The inspector checked the building for safety. (Giám sát viên kiểm tra tòa nhà về mặt an toàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inspectare', từ 'in-' (trên) và 'specere' (nhìn), kết hợp với hậu tố '-or'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: examiner, investigator, overseer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: suspect, defendant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inspector general (kiểm lâm tổng hợp)
  • quality inspector (kiểm tra chất lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The health inspector visited the restaurant. (Giám sát viên sức khỏe đã đến thăm nhà hàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an inspector named John who was known for his meticulous attention to detail. One day, he was assigned to inspect a large factory. As he walked through the facility, he noticed small discrepancies that others had overlooked. His careful inspection saved the factory from potential disasters.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người kiểm tra tên là John, người được biết đến với sự chú ý tỉ mỉ đến chi tiết. Một ngày, ông được giao nhiệm vụ kiểm tra một nhà máy lớn. Khi đi qua các khu vực của nhà máy, ông nhận ra những sai lệch nhỏ mà người khác đã bỏ qua. Kiểm tra cẩn thận của ông đã cứu nhà máy khỏi những thảm họa tiềm ẩn.