Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inspire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈspaɪər/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈspaɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):truyền cảm hứng, kích thích
        Contoh: His speech inspired the crowd. (Bài phát biểu của anh ta truyền cảm hứng cho đám đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inspirare', gồm 'in-' có nghĩa là 'vào' và 'spirare' có nghĩa là 'thở'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà thơ viết những dòng thơ đầy cảm hứng sau khi nghe một bản nhạc tuyệt vời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: motivate, encourage, stimulate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: discourage, dishearten, dispirit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inspire confidence (truyền cho sự tự tin)
  • inspire admiration (gây ra sự ngưỡng mộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The beautiful scenery inspired the painter. (Cảnh đẹp truyền cảm hứng cho họa sĩ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young artist was struggling to find inspiration for his next masterpiece. One day, he visited a serene lake surrounded by vibrant flowers and towering trees. The beauty of the scene inspired him deeply, and he quickly sketched the landscape. That sketch later became a famous painting, inspiring many others to pursue their artistic dreams.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ trẻ đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cảm hứng cho tác phẩm tuyệt tác tiếp theo của mình. Một ngày nọ, anh ta đến thăm một cái hồ yên bình bao quanh bởi những bông hoa tươi sáng và những cái cây cao thẳm. Vẻ đẹp của cảnh tượng kích thích anh ta sâu sắc, và anh ta nhanh chóng phác thảo bức tranh. Bản phác thảo đó sau này trở thành một bức họa nổi tiếng, truyền cảm hứng cho nhiều người khác theo đuổi ước mơ nghệ thuật của họ.