Nghĩa tiếng Việt của từ inspiring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈspaɪərɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈspaɪərɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):truyền cảm hứng, truyền động lực
Contoh: The inspiring speech motivated everyone in the room. (Bài phát biểu truyền cảm hứng đã thúc đẩy mọi người trong phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inspire', có nghĩa là 'thổi vào', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà thơ hay nhà văn có sức ảnh hưởng mạnh mẽ, truyền cảm hứng cho người đọc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: motivational, encouraging, uplifting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: discouraging, disheartening, uninspiring
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inspiring leader (lãnh đạo truyền cảm hứng)
- inspiring story (câu chuyện truyền cảm hứng)
- inspiring example (ví dụ truyền cảm hứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His inspiring words gave us the courage to continue. (Lời nói truyền cảm hứng của anh ấy đã cho chúng tôi can đảm để tiếp tục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an inspiring teacher who always encouraged her students to reach for the stars. Her inspiring methods and words of wisdom led many of her students to great achievements.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên truyền cảm hứng luôn khuyến khích học sinh của mình vươn tới những vì sao. Phương pháp dạy học và lời khuyên sâu sắc của先生 đã dẫn đến nhiều thành tích vĩ đại của học trò.