Nghĩa tiếng Việt của từ instability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.stəˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.stəˈbɪl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính không ổn định, tính không bền vững
Contoh: The instability of the government led to protests. (Sự không ổn định của chính phủ dẫn đến các cuộc biểu tình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stabilis' nghĩa là 'ổn định', kết hợp với tiền tố 'in-' có nghĩa là 'không' và hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng có nhiều chiếc ghế và bàn không được sắp xếp gọn gàng, đại diện cho sự không ổn định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: unsteadiness, volatility, insecurity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stability, steadiness, security
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- political instability (sự không ổn định chính trị)
- economic instability (sự không ổn định kinh tế)
- emotional instability (sự không ổn định cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Economic instability can lead to social unrest. (Sự không ổn định kinh tế có thể dẫn đến bất ổn xã hội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of constant change, there was a kingdom known for its instability. The weather would shift rapidly, the economy would fluctuate wildly, and the government would change hands frequently. The people lived in a perpetual state of uncertainty, never knowing what to expect next. This instability made life challenging, but also taught the people to be adaptable and resilient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất thay đổi liên tục, có một vương quốc nổi tiếng với sự không ổn định của nó. Thời tiết thay đổi nhanh chóng, nền kinh tế dao động mạnh mẽ và chính phủ thường xuyên thay đổi. Người dân sống trong một trạng thái không chắc chắn, không bao giờ biết được điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Sự không ổn định này làm cho cuộc sống gặp nhiều khó khăn, nhưng cũng dạy cho người dân phải linh hoạt và kiên cường.