Nghĩa tiếng Việt của từ install, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈstɔːl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈstɔːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cài đặt, lắp đặt
Contoh: We need to install the software on the computer. (Kita perlu menginstal perangkat lunak pada komputer.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'installare', từ 'in' (vào) và 'stallum' (bệ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang lắp đặt một ứng dụng trên điện thoại của mình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'install'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: set up, establish, implement
Từ trái nghĩa:
- động từ: uninstall, remove, disestablish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- install a program (cài đặt một chương trình)
- install updates (cập nhật phần mềm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They decided to install a new security system. (Mereka memutuskan untuk menginstal sistem keamanan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a tech-savvy individual decided to install a new operating system on his computer. He carefully followed the instructions, ensuring everything was set up correctly. The process was smooth, and he was thrilled with the improved performance of his machine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người giỏi công nghệ quyết định cài đặt hệ điều hành mới trên máy tính của mình. Anh ta cẩn thận làm theo hướng dẫn, đảm bảo mọi thứ được thiết lập chính xác. Quá trình đã diễn ra suôn sẻ, và anh ta rất vui mừng với hiệu suất cải thiện của máy móc.