Nghĩa tiếng Việt của từ installation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc lắp đặt, bộ phận đã lắp đặt
Contoh: The installation of the new software took several hours. (Việc lắp đặt phần mềm mới mất vài giờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'installare', từ 'in' và 'stallum' nghĩa là 'đặt vào chỗ'. Kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lắp đặt máy móc hoặc phần mềm trong một cơ sở hạ tầng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: setup, assembly
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disassembly, removal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- installation process (quy trình lắp đặt)
- installation guide (hướng dẫn lắp đặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The installation of the air conditioner was completed quickly. (Việc lắp đặt máy lạnh đã hoàn thành một cách nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a complex installation of a new security system in a large building. The team worked tirelessly to ensure every component was properly installed, and the system was up and running smoothly. The building was now secure, thanks to the successful installation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một việc lắp đặt hệ thống bảo mật phức tạp trong một tòa nhà lớn. Đội ngũ làm việc không mệt mỏi để đảm bảo mọi thành phần được lắp đặt đúng cách, và hệ thống đã hoạt động mượt mà. Tòa nhà nay đã an toàn, nhờ vào việc lắp đặt thành công.