Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ instalment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈstɔlmənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈstɔːlmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần trong một chuỗi các khoản thanh toán hoặc sự xuất hiện
        Contoh: I paid for the car in monthly instalments. (Saya membayar mobil dalam cicilan bulanan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'installare' (cài đặt), kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua một thứ gì đó với giá trị cao và trả tiền dần dần, như mua xe hơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: payment, segment, part

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: lump sum, full payment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • down payment (khoản trả trước)
  • monthly instalment (phần trả góp hàng tháng)
  • instalment plan (kế hoạch trả góp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The first instalment of the book series was a hit. (Phần đầu tiên của loạt sách này là một hit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who wanted to buy a car but couldn't afford it all at once. So, he decided to go for an instalment plan. Each month, he would pay a small part of the total cost until he finally owned the car. This way, he could enjoy the car while still paying for it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông muốn mua một chiếc xe nhưng không đủ tiền để mua hết cùng một lúc. Vì vậy, anh ta quyết định chọn kế hoạch trả góp. Mỗi tháng, anh ta sẽ trả một phần nhỏ của tổng chi phí cho đến khi cuối cùng anh ta sở hữu chiếc xe đó. Bằng cách này, anh ta có thể tận hưởng chiếc xe trong khi vẫn trả tiền cho nó.