Nghĩa tiếng Việt của từ instance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.stəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.stəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ví dụ, trường hợp, tình huống cụ thể
Contoh: This is only one instance of the problem. (Ini hanyalah satu contoh dari masalah itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instantia', có nghĩa là 'dấu hiệu', 'bằng chứng', từ 'instans' nghĩa là 'hiện hữu', 'đang xảy ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống cụ thể trong cuộc sống, như một ví dụ cụ thể để minh họa một khái niệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: example, case, occurrence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: generalization, abstraction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- for instance (ví dụ)
- in the first instance (trước hết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: In this instance, it is better to be safe than sorry. (Dalam kes ini, lebih baik berhati-hati daripada menyesal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an instance where a wise man used a simple example to explain a complex concept. Everyone understood the concept clearly after that instance. (Dahulu kala, ada suatu contoh di mana seorang bijaksana menggunakan contoh sederhana untuk menjelaskan konsep yang kompleks. Setelah contoh itu, semua orang mengerti konsep dengan jelas.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trường hợp một người đàn ông khôn ngoan đã sử dụng một ví dụ đơn giản để giải thích một khái niệm phức tạp. Sau trường hợp đó, mọi người đều hiểu rõ khái niệm.