Nghĩa tiếng Việt của từ instant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪnstənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪnstənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):xảy ra ngay lập tức, không chờ đợi
Contoh: The soup can be ready in an instant. (Sup bisa siap dalam sekejap.) - danh từ (n.):khoảng thời gian rất ngắn
Contoh: I'll be back in an instant. (Saya akan kembali dalam sekejap.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instans', từ 'in-' và 'stare' nghĩa là 'đứng', có nghĩa là 'đang xảy ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sản phẩm thực phẩm 'instant' như mì ăn liền, cà phê ăn liền, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: immediate, prompt, quick
- danh từ: moment, second, flash
Từ trái nghĩa:
- tính từ: delayed, slow, gradual
- danh từ: eternity, age, period
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- for an instant (trong một khoảnh khắc)
- in an instant (trong một khoảnh khắc)
- instant success (thành công ngay lập tức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave an instant reply. (Dia memberikan balasan instan.)
- danh từ: I'll be with you in an instant. (Saya akan bersama Anda dalam sekejap.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an instant noodle that wanted to be a gourmet meal. It tried to improve its taste and texture, and in an instant, it became the most popular dish in the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một túi mì ăn liền muốn trở thành món ăn ngon. Nó cố gắng cải thiện vị giác và kết cấu, và trong một khoảnh khắc, nó trở thành món ăn phổ biến nhất trong vương quốc.