Nghĩa tiếng Việt của từ instantly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪnstəntli/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪnstəntli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ngay lập tức, tức khắc
Contoh: The alarm went off instantly. (Alarm berbunyi tiba-tiba.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instant', có nghĩa là 'hiện tại', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đối thoại trong phim, khi một sự việc xảy ra ngay lập tức, người nói có thể sử dụng từ 'instantly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tức thì, ngay lập tức, không lâu sau
Từ trái nghĩa:
- chậm rãi, dần dần
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- instantly recognizable (dễ nhận ra ngay lập tức)
- instantly available (có sẵn ngay lập tức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The medicine worked instantly. (Thuốc hoạt động ngay lập tức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical potion that worked instantly. When a villager drank it, they felt better immediately. The word 'instantly' reminds us of this quick effect.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một liều thuốc ma thuật hoạt động ngay lập tức. Khi một người dân làng uống nó, họ cảm thấy khỏe hơn tức thì. Từ 'instantly' gợi nhớ đến tác dụng nhanh chóng này.