Nghĩa tiếng Việt của từ instead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsted/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsted/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thay vì, để thay thế
Contoh: She went to the meeting instead of him. (Dia pergi ke pertemuan alih-alih dia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'in stede', có nghĩa là 'thay thế', từ 'in' và 'stede' (tương đương với 'stead').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thay thế một người hoặc một sự vật trong một tình huống cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thay vì, để thay thế
Từ trái nghĩa:
- cùng lúc, đồng thời
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- instead of (thay vì)
- take one's place instead (thay thế vị trí của ai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: He chose tea instead of coffee. (Dia memilih teh alih-alih kopi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a prince who had to attend a royal ball. However, he fell ill, and his younger brother went instead. The younger brother met a beautiful princess and they fell in love.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chúa tể phải dự một buổi tiệc hoàng gia. Tuy nhiên, anh ta bị ốm, và em trai anh đã thay mặt anh đi. Em trai gặp một công chúa xinh đẹp và họ yêu nhau.