Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ instigate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.stɪ.ɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.stɪ.ɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kích động, gợi lên, kích thích
        Contoh: The rebel leader tried to instigate a revolution. (Pemimpin pemberontak mencoba menginstigasi revolusi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instigare', từ 'in-' nghĩa là 'vào' và 'stigma' nghĩa là 'kim', có nghĩa là 'đâm vào', 'kích động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một nhà lãnh đạo khởi nghĩa đang dùng lời nói hay hành động để kích động dân chúng phản kháng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: provoke, incite, stimulate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: pacify, calm, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • instigate a rebellion (kích động một cuộc nổi dậy)
  • instigate change (kích động sự thay đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The politician was accused of instigating violence. (Chính trị gia bị buộc tội kích động bạo lực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise leader who knew how to instigate positive change in his community. He used his words and actions to inspire and motivate people to work together for a better future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo khôn ngoan biết cách kích động sự thay đổi tích cực trong cộng đồng của mình. Ông ta sử dụng lời nói và hành động để truyền cảm hứng và khuyến khích mọi người cùng nhau làm việc cho một tương lai tốt đẹp hơn.