Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ instill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈstɪl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈstɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đưa vào tâm trí, dạy dỗ
        Contoh: The teacher tried to instill a love of learning in her students. (Guru tersebut berusaha mengajarkan cinta belajar kepada murid-muridnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instillare', từ 'in-' và 'stillare' nghĩa là 'nhỏ giọt', thể hiện việc dần dần đưa vào tâm trí.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'giọt nước đổ xuống đá' để nhớ đến sự dần dần.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: inculcate, implant, infuse

Từ trái nghĩa:

  • động từ: eradicate, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • instill values (dạy dỗ giá trị)
  • instill confidence (đưa vào tâm trí sự tự tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It takes time to instill good habits in children. (Diperlukan waktu untuk mengajarkan kebiasaan baik kepada anak-anak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise teacher who wanted to instill the love of reading in her students. She started by reading stories every day, slowly and patiently, like drops of water shaping a stone. Over time, her students began to love books and the knowledge they brought.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên khôn ngoan muốn dạy dỗ tình yêu đọc sách cho học sinh của mình. Cô bắt đầu bằng cách đọc truyện mỗi ngày, từ từ và kiên trì, như những giọt nước tạo nên một tảng đá. Theo thời gian, học sinh của cô bắt đầu yêu thích sách và kiến thức mà chúng mang lại.