Nghĩa tiếng Việt của từ instinct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.stɪŋkt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.stɪŋkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bản năng, trực giác
Contoh: Animals rely on instinct to survive. (Động vật dựa vào bản năng để tồn tại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instinctus', từ 'instinguere' nghĩa là 'kích thích, thôi miên', từ 'in-' và 'stinguere' nghĩa là 'chọn lọc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một con ngựa sống theo bản năng, không cần học hỏi từ người để tìm ăn và tránh xa nguy hiểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: intuition, gut feeling
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deliberation, reasoning
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow one's instinct (theo bản năng)
- instinct for survival (bản năng sinh tồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His instinct told him to run. (Bản năng của anh ta bảo anh ta chạy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had to make a difficult decision. He had two paths to choose from, and both seemed equally promising. He closed his eyes and listened to his instinct. It told him to take the path on the right. Years later, he realized that his instinct had led him to great success. (Dulu, ada seorang pemuda yang harus membuat keputusan sulit. Dia punya dua jalan untuk dipilih, dan keduanya tampaknya sama-sama menjanjikan. Dia menutup matanya dan mendengarkan instingnya. Itu memberitahunya untuk mengambil jalan di sebelah kanan. Bertahun-tahun kemudian, dia menyadari bahwa instingnya telah membawanya ke kesuksesan yang luar biasa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên phải đưa ra một quyết định khó khăn. Anh ta có hai con đường để lựa chọn, và cả hai đều có vẻ đầy hứa hẹn. Anh ta nhắm mắt lại và lắng nghe bản năng của mình. Nó bảo anh ta đi con đường bên phải. Nhiều năm sau, anh ta nhận ra rằng bản năng đã dẫn dắt anh ta đến thành công vĩ đại.