Nghĩa tiếng Việt của từ instinctively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈstɪŋ(k).tɪv.li/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈstɪŋ(k).tɪv.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo bản năng, tự nhiên
Contoh: She instinctively knew that something was wrong. (Dia tự nhiên biết rằng có gì đó không ổn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instinctus', từ 'instinguere' nghĩa là 'hướng dẫn, kích thích', kết hợp với hậu tố '-ive' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một con chim non mới nổi, nó bay theo bản năng mà không cần học hỏi, điều này làm bạn nhớ đến từ 'instinctively'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: naturally, automatically, intuitively
Từ trái nghĩa:
- phó từ: deliberately, intentionally, consciously
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act instinctively (hành động theo bản năng)
- instinctively know (biết một cách bản năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He instinctively reached for the door handle. (Anh ta tự nhiên với tay để lấy tay nắm cửa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young bird who instinctively knew how to fly without any lessons. It soared through the sky, instinctively avoiding obstacles and finding food. This bird's ability to act instinctively was a marvel to all who watched.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chim non biết bay theo bản năng mà không cần bất kỳ bài học nào. Nó bay lượn trên bầu trời, tự nhiên tránh xung quanh chướng ngại vật và tìm kiếm thức ăn. Khả năng hành động theo bản năng của chú chim này làm mọi người xem phải kinh ngạc.