Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ institute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.stɪ.tjuːt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.stɪ.tjuːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tổ chức giáo dục, nghiên cứu hoặc hành động
        Contoh: The university has many research institutes. (Universitas memiliki banyak lembaga penelitian.)
  • động từ (v.):thiết lập, ban hành hoặc bắt đầu một hành động hoặc chính sách
        Contoh: The company decided to institute a new policy. (Perusahaan memutuskan untuk membuat kebijakan baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'institutum', từ 'instituere' nghĩa là 'đặt lên, thiết lập', từ 'in-' và 'statuere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mở rộng kiến thức và tạo ra sự thay đổi qua việc thành lập các viện nghiên cứu hoặc chính sách mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: organization, establishment
  • động từ: establish, initiate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: abolish, discontinue

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • institute a policy (ban hành một chính sách)
  • institute of technology (viện công nghệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The institute offers various courses for students. (Institut menawarkan berbagai kursus untuk siswa.)
  • động từ: The government will institute new safety measures. (Pemerintah akan membuat langkah-langkah baru keamanan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, there was a need for an educational institute to help the locals learn new skills. The town decided to institute a new learning center, which quickly became a hub of knowledge and innovation. (Dulu, di kota kecil, ada kebutuhan akan lembaga pendidikan untuk membantu penduduk belajar keterampilan baru. Kota itu memutuskan untuk mendirikan pusat pembelajaran baru, yang cepat menjadi pusat pengetahuan dan inovasi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, cần một viện giáo dục để giúp người dân học những kỹ năng mới. Làng đã quyết định thành lập một trung tâm học tập mới, nhanh chóng trở thành trung tâm tri thức và sáng tạo.