Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ instruct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈstrʌkt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈstrʌkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hướng dẫn, dạy, chỉ dẫn
        Contoh: The teacher will instruct the students on how to solve the problem. (Guru akan mengajarkan siswa cara menyelesaikan masalah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instruere', gồm 'in-' có nghĩa là 'vào' và 'struere' có nghĩa là 'xếp lại, xây dựng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giáo viên đang chỉ dẫn học sinh cách giải một bài toán.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: teach, guide, direct

Từ trái nghĩa:

  • động từ: confuse, mislead

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • instruct someone in something (dạy ai đó về cái gì)
  • instruct someone to do something (chỉ dẫn ai đó làm gì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The captain instructed the crew to prepare for departure. (Kapten memerintahkan awak kapal untuk bersiap-siap berangkat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who loved to instruct young people in the art of gardening. He would carefully explain each step, from planting seeds to watering the plants. The young people learned a lot and their gardens flourished.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan yêu thích dạy giống cho người trẻ. Ông sẽ giải thích cẩn thận mỗi bước, từ việc gieo hạt cho đến tưới nước cho cây. Những người trẻ học được rất nhiều và khu vườn của họ trổi nở.