Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ instructive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈstrʌktɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈstrʌktɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tác dụng giáo dục, có ích cho việc học tập
        Contoh: The book is very instructive for beginners. (Buku ini sangat bermanfaat bagi pemula.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instructus', là động từ 'instruere' (dạy, chỉ dẫn) ở dạng bị động, kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lớp học mà giáo viên đang dạy rất tỉ mỉ, cung cấp nhiều kiến thức hữu ích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: educational, enlightening, informative

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninformative, misleading

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an instructive experience (một trải nghiệm có ích)
  • an instructive book (một cuốn sách có tác dụng giáo dục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The lecture was both interesting and instructive. (Bài giảng đã vừa thú vị vừa có ích.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who always gave instructive lessons. His students learned a lot and became very knowledgeable. One day, a new student joined the class, and the teacher's instructive methods helped the student catch up quickly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn dạy bài rất có ích. Học sinh của ông học được rất nhiều và trở nên rất hiểu biết. Một ngày, một học sinh mới gia nhập lớp, và phương pháp dạy có ích của giáo viên giúp học sinh đó bứt phá nhanh chóng.