Nghĩa tiếng Việt của từ instrument, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.strə.mənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.strə.mɛnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công cụ, dụng cụ, nhạc cụ
Contoh: He plays several musical instruments. (Dia bermain beberapa instrumen musik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instrumentum', từ 'instruere' nghĩa là 'lắp đặt, sắp xếp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc, nơi các nhạc cụ được sử dụng để tạo ra âm thanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tool, device, apparatus, implement
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- musical instrument (nhạc cụ)
- surgical instrument (dụng cụ phẫu thuật)
- precision instrument (dụng cụ chính xác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The microscope is an important scientific instrument. (Mikroskop adalah instrumen ilmiah penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a talented musician who could play every instrument. His performances were so captivating that people from all around would come to listen. One day, a mysterious traveler gifted him a unique instrument, unlike any he had seen before. With this new instrument, the musician created melodies that brought joy and peace to the entire village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhạc sĩ tài năng có thể chơi mọi nhạc cụ. Những buổi biểu diễn của anh ta quá hấp dẫn đến nỗi mọi người từ khắp nơi đổ xô đến nghe. Một ngày nọ, một du khách bí ẩn tặng anh ta một nhạc cụ đặc biệt, khác hẳn bất kỳ cái nào anh ta từng thấy trước đây. Với nhạc cụ mới này, nhạc sĩ đã tạo ra những giai điệu mang lại niềm vui và hòa bình cho toàn bộ ngôi làng.