Nghĩa tiếng Việt của từ instrumental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.strəˈmen.t̬əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.strəˈment.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tác dụng như một công cụ hoặc phương tiện, quan trọng trong việc đạt được mục đích
Contoh: His advice was instrumental in solving the problem. (Nasihatnya berperan penting dalam memecahkan masalah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instrumentum', có nghĩa là 'công cụ', kết hợp với tiền tố 'in-' và hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những công cụ như dụng cụ âm nhạc, máy móc hoặc kỹ thuật để giúp nhớ được ý nghĩa của từ 'instrumental'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- adj: crucial, vital, essential
Từ trái nghĩa:
- adj: insignificant, unimportant, trivial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- instrumental role (vai trò quan trọng)
- instrumental in (quan trọng trong việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- adj: The new software was instrumental in improving our productivity. (Perangkat lunak baru ini sangat membantu dalam meningkatkan produktivitas kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small tool was instrumental in saving a kingdom from destruction. The tool, though small, was crucial in fixing the broken bridge that allowed the king's army to cross and defend the kingdom. The kingdom celebrated the tool's importance, recognizing that even the smallest instrument can be vital.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công cụ nhỏ đã có tác dụng quan trọng trong việc cứu lấy một vương quốc khỏi sự tàn phá. Công cụ này, mặc dù nhỏ, lại rất cần thiết để sửa chữa cây cầu bị hỏng cho đội quân của vua qua lại và bảo vệ được vương quốc. Vương quốc đã tổ chức lễ kỉ niệm cho công cụ, nhận ra rằng ngay cả công cụ nhỏ nhất cũng có thể là điều kiện tiên quyết.